Table of Contents
Tìm hiểu về ký hiệu P và ID của máy đo độ dẫn điện
Máy đo độ dẫn điện là thiết bị dùng để đo độ dẫn điện của dung dịch. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, dược phẩm, sản xuất thực phẩm và đồ uống để theo dõi độ tinh khiết của nước hoặc nồng độ ion trong dung dịch. Trong sơ đồ quy trình và thiết bị (P và ID), các ký hiệu được sử dụng để thể hiện các dụng cụ và thiết bị khác nhau. Biểu tượng máy đo độ dẫn điện P và ID là hình thể hiện bằng đồ họa của thiết bị trên bản vẽ P và ID.
Biểu tượng máy đo độ dẫn điện P và ID bao gồm một hình vuông có hai đường thẳng song song bên trong. Hình vuông tượng trưng cho thân máy đo, trong khi hai đường thẳng song song tượng trưng cho các điện cực tiếp xúc với dung dịch được đo. Ký hiệu cũng có thể bao gồm các chi tiết bổ sung như nhãn cho biết loại đồng hồ đo hoặc bất kỳ tính năng cụ thể nào mà nó có thể có.
Khi đọc bản vẽ P và ID, điều quan trọng là phải hiểu các ký hiệu được sử dụng để thể hiện các dụng cụ và thiết bị khác nhau. Điều này cho phép các kỹ sư, kỹ thuật viên và người vận hành dễ dàng xác định và định vị các thiết bị cụ thể trong một quy trình hoặc hệ thống. Ký hiệu P và ID của máy đo độ dẫn điện là một trong nhiều ký hiệu được sử dụng trong các bản vẽ P và ID để thể hiện các thiết bị cần thiết cho quá trình giám sát và kiểm soát.
Hướng dẫn điều khiển ROC-2315 RO (220V) | |||
Mô hình | ROC-2315 | ||
Phát hiện đơn lẻ | Đầu vào tiếp điểm khô | Nước thô không có biện pháp bảo vệ nước | |
(sáu kênh) | Bảo vệ áp suất thấp | ||
Bảo vệ áp suất cao | |||
Bình chứa nước tinh khiết cao mức | |||
Tín hiệu chế độ điều khiển bên ngoài | |||
Chạy thiết lập lại | |||
Cổng điều khiển | Đầu ra tiếp điểm khô | Bơm nước thô | SPST-NO công suất thấp: AC220V/3A Max ;AC110V/5A Max |
(năm kênh) | Van đầu vào | ||
Bơm cao áp | |||
Van xả | |||
Van xả vượt quá độ dẫn điện | |||
Điểm phát hiện đo lường | Độ dẫn nước của sản phẩm và có bù nhiệt độ tự động (0~50)℃ | ||
Phạm vi đo | Độ dẫn điện: 0,1~200μS/cm/1~2000μS/cm/10~999μS/cm (với cảm biến độ dẫn khác nhau ) | ||
Nhiệt độ nước của sản phẩm. : 0~50℃ | |||
Độ chính xác | 1,5 cấp | ||
Nguồn điện | AC220V (±10 phần trăm ) , 50/60Hz | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(0~50)℃ ; | ||
Độ ẩm tương đối :≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ ) | |||
Kích thước | 96×96×130mm( chiều cao ×rộng×độ sâu) | ||
Kích thước lỗ | 91×91mm(chiều cao ×chiều rộng) | ||
Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh | ||
Chứng nhận | CE |
Trong bản vẽ P và ID, ký hiệu máy đo độ dẫn điện thường đi kèm với số thẻ tương ứng với một thiết bị cụ thể trong nhà máy hoặc hệ thống. Số thẻ này được sử dụng để nhận dạng máy đo độ dẫn điện và liên kết nó với các tài liệu khác như bảng dữ liệu, thông số kỹ thuật và hồ sơ bảo trì. Bằng cách tham khảo số thẻ trên bản vẽ P và ID, nhân viên có thể nhanh chóng truy cập thông tin quan trọng về máy đo độ dẫn điện và chức năng của nó trong quy trình.
Các cụm từ chuyển tiếp như “ngoài ra”, “hơn nữa” và “hơn nữa” có thể hữu ích hướng dẫn người đọc thông qua các thông tin được trình bày trong bài viết. Những cụm từ này báo hiệu sự chuyển đổi từ ý tưởng này sang ý tưởng tiếp theo và giúp duy trì mạch nội dung. Hiểu rõ ký hiệu P và ID của máy đo độ dẫn điện là điều cần thiết đối với bất kỳ ai làm việc trong các ngành mà phép đo độ dẫn điện đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quy trình và chất lượng sản phẩm.
Ngoài ký hiệu máy đo độ dẫn điện, các bản vẽ P và ID cũng có thể bao gồm các ký hiệu cho các thiết bị khác như đồng hồ đo lưu lượng, đồng hồ đo áp suất và cảm biến nhiệt độ. Mỗi biểu tượng được thiết kế để thể hiện trực quan chức năng và vị trí của thiết bị trong một quy trình hoặc hệ thống. Bằng cách làm quen với các ký hiệu này, nhân viên có thể diễn giải các bản vẽ P và ID một cách hiệu quả cũng như hiểu cách các công cụ khác nhau phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu quy trình.
Hơn nữa, bản vẽ P và ID là những công cụ có giá trị cho các kỹ sư và kỹ thuật viên tham gia vào thiết kế, xây dựng và vận hành các quá trình công nghiệp. Những bản vẽ này cung cấp sự thể hiện trực quan về thiết bị, dụng cụ và hệ thống đường ống được sử dụng trong một quy trình, giúp đảm bảo rằng tất cả các bộ phận được tích hợp đúng cách và hoạt động như dự kiến. Ký hiệu P và ID của máy đo độ dẫn điện chỉ là một trong nhiều ký hiệu tạo nên bản vẽ P và ID toàn diện, đóng vai trò là bản thiết kế chi tiết cho việc lắp đặt và bảo trì thiết bị xử lý.
Hơn nữa, bản vẽ P và ID thường được sử dụng cùng với các tài liệu khác như sơ đồ đường ống và thiết bị đo đạc (P và ID), bảng dữ liệu thiết bị và sơ đồ hệ thống điều khiển. Những tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về thiết kế, vận hành và bảo trì thiết bị xử lý, giúp đảm bảo các quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ ký hiệu P và ID của máy đo độ dẫn điện cũng như vai trò của nó trong một quy trình, nhân viên có thể giám sát và kiểm soát hiệu quả mức độ dẫn điện để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu quy định.