Tầm quan trọng của việc kiểm tra oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước

Thử nghiệm oxy hòa tan là một thành phần quan trọng trong giám sát chất lượng nước. Nó cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước và tác động tiềm tàng của ô nhiễm. Bằng cách đo lượng oxy hòa tan trong nước, các nhà khoa học có thể đánh giá chất lượng tổng thể của một vùng nước và xác định các nguồn ô nhiễm tiềm ẩn.

Một trong những lý do chính tại sao việc kiểm tra oxy hòa tan lại quan trọng đến vậy là vì oxy rất cần thiết cho sự sống của sinh vật thủy sinh. Đặc biệt, cá dựa vào oxy hòa tan để thở. Khi nồng độ oxy trong nước giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, cá và các sinh vật thủy sinh khác có thể bị ngạt thở, dẫn đến chết hàng loạt và gián đoạn hệ sinh thái.

Ngoài tầm quan trọng của nó đối với đời sống thủy sinh, nồng độ oxy hòa tan cũng có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe tổng thể của một vùng nước. Mức oxy thấp có thể cho thấy sự hiện diện của các chất ô nhiễm như chất hữu cơ, chất dinh dưỡng và hóa chất. Những chất gây ô nhiễm này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nước thải nông nghiệp, nước thải và các hoạt động công nghiệp. Bằng cách theo dõi nồng độ oxy hòa tan, các nhà khoa học có thể theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian và thực hiện hành động để giải quyết các nguồn ô nhiễm tiềm ẩn.

Để tiến hành kiểm tra oxy hòa tan, bạn sẽ cần máy đo oxy hòa tan hoặc bộ kiểm tra. Những công cụ này đo lượng oxy hòa tan trong nước theo đơn vị miligam trên lít (mg/L) hoặc phần triệu (ppm). Xét nghiệm thường bao gồm việc lấy mẫu nước, hiệu chỉnh máy đo hoặc bộ xét nghiệm, sau đó đo nồng độ oxy hòa tan trong mẫu.

Khi tiến hành xét nghiệm oxy hòa tan, điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình thích hợp để đảm bảo kết quả chính xác. Ví dụ, điều quan trọng là thu thập mẫu nước đại diện từ vùng nước đang được thử nghiệm. Điều này có thể liên quan đến việc lấy nhiều mẫu ở các độ sâu và vị trí khác nhau để tính đến sự thay đổi nồng độ oxy.

Sau khi bạn đã lấy mẫu nước, điều quan trọng là phải hiệu chỉnh máy đo oxy hòa tan hoặc bộ xét nghiệm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này sẽ đảm bảo rằng phép đo của bạn là chính xác và đáng tin cậy. Sau khi hiệu chỉnh máy đo, bạn có thể đo nồng độ oxy hòa tan trong mẫu nước.

Khi diễn giải kết quả kiểm tra oxy hòa tan, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như nhiệt độ, độ mặn và độ cao vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan của oxy trong nước. Nhìn chung, nước lạnh hơn có thể chứa nhiều oxy hơn nước ấm hơn, trong khi nước mặn có thể chứa ít oxy hơn nước ngọt. Độ cao cũng có thể ảnh hưởng đến lượng oxy, vì áp suất khí quyển giảm ở độ cao cao hơn, làm giảm lượng oxy có thể hòa tan trong nước.

Mô hình Máy đo pH/ORP trực tuyến pH/ORP-5500
Phạm vi pH:0,00~14,00 ; ORP: (-2000~+2000)mV; Nhiệt độ.:(0,0~99,9)°C (Nhiệt độ bù: NTC10K)
Độ phân giải pH:0,01 ; ORP: 1mV; Nhiệt độ.:0,1°C
Độ chính xác pH:+/-0,1 ; ORP: +/- 5mV (đơn vị điện tử); Nhiệt độ.: +/- 0,5°C
Nhiệt độ. bồi thường Phạm vi: (0~120)°C; phần tử: Pt1000
Dung dịch đệm giá trị pH 9,18; 6,86; 4,01; 10 giờ; 7 giờ; 4 giờ 00
Nhiệt độ trung bình. (0~50)°C (với 25°C là tiêu chuẩn) nhiệt độ thủ công/tự động. bồi thường cho việc lựa chọn
Đầu ra tương tự Cách ly (4~20)mA, Thiết bị/Máy phát để lựa chọn
Đầu Ra Điều Khiển Đầu ra rơle kép (BẬT/TẮT); AC 240V/3A
Môi trường làm việc Nhiệt độ.(0~50)℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện DC 24V; điện xoay chiều 110V; AC220V
Tiêu thụ điện năng <3W
Mức độ bảo vệ IP65 (có nắp lưng)
Kích thước 96mmx96mmx105mm(HxWxD)
Kích thước lỗ 91mmx91mm(CxR)

Tóm lại, kiểm tra oxy hòa tan là một công cụ quan trọng để theo dõi chất lượng nước và đánh giá tình trạng của hệ sinh thái dưới nước. Bằng cách đo lượng oxy hòa tan trong nước, các nhà khoa học có thể xác định các nguồn gây ô nhiễm tiềm ẩn và thực hiện hành động để bảo vệ đời sống thủy sinh. Bằng cách tuân theo các quy trình thích hợp và diễn giải kết quả một cách chính xác, việc kiểm tra oxy hòa tan có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về tình trạng chung của các tuyến đường thủy của chúng ta.